Sector nghĩa
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to serve some private ends là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Sector là gì? Sector là khu vực. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích cơ bản Phân tích ngành. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các …
Sector nghĩa
Did you know?
WebBản dịch của sector trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 經濟領域, (一國經濟活動的)部門,領域,行業, 受控制區域… Khu vực bốn của nền kinh tế là cách để miêu tả một bộ phận dựa trên tri thức của nền kinh tế - điển hình là các dịch vụ như công nghệ thông tin, phát sinh và chia sẻ thông tin, truyền thông và nghiên cứu và phát triển, cũng như các dịch vụ dựa trên tri thức như tư vấn, giáo dục, lên kế hoạch tài chính, blog và thiết kế. Khu vực bốn của nền kinh tế dựa trên tri thức và kỹ năng. Nó bao gồm các ngà…
WebSector là Khu vực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. Giải thích ý nghĩa. 1. chung: biệt và lớn phân khu được xác định trên cơ sở của một số yếu tố … WebThe business sector nghĩa là gì? It is also worthy noting that the tax revenues from the business sector in Haiphong increased very little over the period 1995-2000, compared to the levels of the other two cities and the nation.
Web13 Jan 2024 · Nhóm ngành (giờ Anh là Sector) là một trong lĩnh vực của nền kinh tế trong những số ấy bao hàm các công ty thiết lập vận động kinh doanh, thành phầm hoặc hình … WebPublic sector là Khu vực công. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Public sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một phần của nền kinh tế quốc gia …
Web28 Jul 2024 · Sector là một bộ phận có kích thước cụ thể của ổ đĩa cứng, đĩa quang, đĩa mềm, ổ đĩa flash hoặc một loại phương tiện lưu trữ khác. Một Sector có thể được gọi là …
WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrial sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hàng hóa sản xuất phân đoạn của một nền kinh tế, bao gồm nông … curro serengeti high school feesWebForeign Investment Trade Law In Vietnam. Download Foreign Investment Trade Law In Vietnam full books in PDF, epub, and Kindle. Read online Foreign Investment Trade Law In Vietnam ebook anywhere anytime directly on your device. Fast Download speed and no annoying ads. We cannot guarantee that every ebooks is available! charterhouse theatreWebSector là Khu vực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. chung: biệt và lớn phân khu được xác định trên cơ sở … charterhouse ticketsWebsector. a plane figure bounded by two radii and the included arc of a circle. a social group that forms part of the society or the economy. the public sector. a particular aspect of life … charter house tahoeWeb13 Apr 2024 · Blog Nghialagi.org tư vấn ý nghĩa UEFI là gì. Chào mừng bạn tới blog nghialagi.org chuyên tổng hợp tất cả hỏi đáp định tức là gì, thảo luận tư vấn viết tắt của từ gì trong giới trẻ, ngày hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một khái niệm mới đó là UEFI là gì? curro shareholdersWebGiải thích nghĩa của "Sector" Một phân nhánh trong hoạt động của một thành phố, ví dụ: nước, nhà ở, năng lượng, ứng phó với thiên tai, quy hoạch đô thị, tài chính, v.v... charterhouse tom hespWebبررسی کلمه. • (1) تعریف: an identifiable segment or part of a landscape, area, society, political system, or the like. - We were not allowed to enter the Russian sector of the city without … curro share price